Từ khóa: Quảng cáo

Nếu bạn không được chú ý, bạn sẽ không có gì cả. Bạn cần phải được chú ý. Nhưng nghệ thuật là thu hút sự chú ý một cách tự nhiên, không la hét hay làm trò mẹo.
If you don’t get noticed, you don’t have anything. You just have to be noticed, but the art is in getting noticed naturally, without screaming or without tricks.

Tác giả:
Từ khóa:

Hãy xây dựng thông điệp đơn giản. Khiến nó dễ nhớ. Khiến nó mời mọc ánh mắt. Khiến người đọc thấy nó hài hước.
Make it simple. Make it memorable. Make it inviting to look at. Make it fun to read.

Tác giả:
Từ khóa:

Quảng cáo là nói với người khác, “Đây là điều chúng tôi có. Đây là điều nó sẽ mang đến cho bạn. Đây là cách để có được nó.”
Advertising says to people, ‘Here’s what we’ve got. Here’s what it will do for you. Here’s how to get it.’

Tác giả:
Từ khóa:

Không có quảng cáo nào thành công vĩnh viễn.
There is no such thing as a permanent advertising success.

Tác giả:
Từ khóa:

Quảng cáo là một yếu tố kinh tế đáng giá bởi vì đấy là cách rẻ nhất để bán hàng, đặc biệt là khi món hàng vô giá trị.
Advertising is a valuable economic factor because it is the cheapest way of selling goods, particularly if the goods are worthless.

Tác giả:
Từ khóa: ,

Bí mật của tất cả sự độc đáo hữu hiệu trong quảng cáo không phải là việc tạo ra ngôn từ và hình ảnh mới và phức tạp, mà là đặt những từ và hình ảnh quen thuộc vào mối quan hệ mới.
The secret of all effective originality in advertising is not the creation of new and tricky words and pictures, but one of putting familiar words and pictures into new relationships.

Tác giả:
Từ khóa:

Một quảng cáo tốt là cuộc kết hôn hạnh phúc giữa ngôn từ và hình ảnh, không phải cuộc thi đấu giữa chúng.
Good advertising is a happy wedding of words and pictures, not a contest between them.

Tác giả:
Từ khóa:

Tôi đã học được rằng bạn không thể có một quảng cáo tốt mà không có một khách hàng tốt, rằng bạn không thể giữ được khách hàng tốt mà không có quảng cáo tốt, và sẽ không khách hàng nào chịu đón nhận quảng cáo tốt hơn điều mà anh ta hiểu hay thấy ưa thích.
I have learned that you can’t have good advertising without a good client, that you can’t keep a good client without good advertising, and no client will ever buy better advertising than he understands or has an appetite for.

Tác giả:
Từ khóa:

Hứa hẹn, hứa hẹn thật nhiều, đó là linh hồn của quảng cáo.
Promise, large promise, is the soul of an advertisement.

Tác giả:
Từ khóa: ,

Quảng cáo là khả năng cảm nhận, diễn giải… để đưa nhịp tim đập của một đơn vị kinh doanh truyền tải thành chữ, giấy và mực.
Advertising is the ability to sense, interpret… to put the very heart throbs of a business into type, paper and ink.

Tác giả:
Từ khóa:

Theo quan điểm của tôi điều lớn lao nhất có thể đạt được trong quảng cáo là sự đáng tin cậy, và không gì đáng tin hơn chính bản thân sản phẩm.
The greatest thing to be achieved in advertising, in my opinion, is believability, and nothing is more believable than the product itself.

Tác giả:
Từ khóa:

Đừng nói với tôi bạn làm ra nó tốt như thế nào; hãy nói với tôi nó đem lại điều gì tốt cho tôi khi tôi dùng nó.
Don’t tell me how good you make it; tell me how good it makes me when I use it.

Tác giả:
Từ khóa:

Một khách hàng được chăm sóc tốt có thể giá trị hơn nhiều đợt quảng cáo giá trị 10,000 đô.
One customer well taken care of could be more valuable than $10,000 worth of advertising.

Tác giả:
Từ khóa: ,

Không có cái gọi là “bán hàng kiểu cứng rắn” và “bán hàng kiểu mềm dẻo”, chỉ có “bán hàng kiểu thông minh” và “bán hàng kiểu ngu xuẩn”.
There’s no such thing as ‘hard sell’ and ‘soft sell.’ There’s only ‘smart sell’ and ‘stupid sell.’

Tác giả:
Từ khóa: ,

Không tính đến vấn đề đạo đức, hiện thực chứng mih sự không trung thực trong quảng cáo rất không mang lại lợi lộc.
Regardless of the moral issue, dishonesty in advertising has proved very unprofitable.

Tác giả:
Từ khóa:

Chúng ta muốn khách hàng nói, “Đúng là một sản phẩm đỉnh cao”, thay vì nói, “Đó đúng là một quảng cáo đỉnh cao”.
We want consumers to say, ‘That’s a hell of a product’ instead of, ‘That’s a hell of an ad.’

Tác giả:
Từ khóa: